Việc lựa chọn một thành phố để định cư là một quyết định quan trọng và cần được cân nhắc kỹ lưỡng. Trong bài viết này, Di Trú DTT sẽ cùng bạn điểm qua top 10 những thành phố đáng sống nhất ở Mỹ năm 2024, dựa trên danh sách 150 thành chủ chốt của nước này, do chính các cư dân bản xứ bình chọn. Bắt đầu ngay thôi nào!

Top 10 thành phố đáng sống ở Hoa Kỳ
Bảng xếp hạng dưới đây cung cấp nền tảng vững chắc để bạn đưa ra những quyết định quan trọng cho tương lai. Những thành phố đáng sống nhất tại Mỹ mang đến cơ hội việc làm, thu nhập ổn định, khả năng tiết kiệm, cùng với chất lượng chăm sóc sức khỏe và giáo dục mà gia đình bạn có thể tiếp cận.
1. Thành phố Naples, bang Florida
Bảng 1: Các chỉ số cơ bản tại thành phố Naples, Florida
| Chỉ số | Giá trị |
| Dân số | 122.578 người |
| Tuổi trung bình | 53 tuổi |
| Giá nhà trung bình | 577.796 USD |
| Tiền thuê nhà trung bình tháng | 1.754 USD |
| Trung bình năm thu nhập theo hộ gia đình | 98.120 USD |
| Tỷ lệ thất nghiệp | 3,57% |
| Thời gian di chuyển trung bình | 28 phút |
| Nhiệt độ cao trung bình | 30°C |
| Nhiệt độ thấp trung bình | 20°C |
Naples, Florida hiện đang giữ ngôi đầu trong danh sách những thành phố đáng sống nhất ở Mỹ 2024. Là một thành phố ven biển nằm ở phía Tây Nam của bang Florida, Hoa Kỳ, Naples nổi tiếng với khí hậu nhiệt đới ôn hòa (ấm áp vào mùa đông, nóng ẩm vào mùa hè), các bãi biển cát trắng và các khu nghỉ dưỡng cao cấp. Cộng đồng cư dân tại Naples có thu nhập cao và chất lượng cuộc sống tốt. Ngoài ra, Naples còn có một hệ thống giáo dục chất lượng và các cơ sở chăm sóc sức khỏe hiện đại.
Naples thu hút một lượng lớn khách du lịch và cư dân nhờ vào vị trí địa lý thuận lợi, gần Vườn quốc gia Everglades và Vịnh Mexico. Kinh tế địa phương chủ yếu dựa vào du lịch, bất động sản và các dịch vụ khác. Cộng đồng cư dân tại Naples rất đa dạng, bao gồm cả cộng đồng người Việt Nam.
2. Thành phố Boise, bang Idaho
Bảng 2: Các chỉ số cơ bản tại thành phố Boise, Idaho
| Chỉ số | Giá trị |
| Dân số | 277,498 người |
| Tuổi trung bình | 39 tuổi |
| Giá nhà trung bình | 422,080 USD |
| Tiền thuê nhà trung bình tháng | 1,418 USD |
| Trung bình năm thu nhập theo hộ gia đình | 85,886 USD |
| Tỷ lệ thất nghiệp | 3,24% |
| Thời gian di chuyển trung bình | 24 phút |
| Nhiệt độ cao trung bình | 20°C |
| Nhiệt độ thấp trung bình | 5°C |
Boise, Idaho là một viên ngọc ẩn giữa vùng Tây Bắc Hoa Kỳ, kết hợp hài hòa giữa thiên nhiên hoang sơ và nhịp sống đô thị hiện đại. Với khí hậu ôn hòa, phong cảnh đa dạng, thành phố này là thiên đường cho những người yêu thích hoạt động ngoài trời.
Bên cạnh đó, Boise còn sở hữu một trung tâm đô thị sôi động với nhiều nhà hàng, quán bar và sự kiện văn hóa, đáp ứng nhu cầu giải trí và mua sắm của cư dân. Đặc biệt, Boise nổi bật với chi phí sinh hoạt hợp lý, hệ thống thuế ưu đãi và chất lượng cuộc sống cao, tạo điều kiện thuận lợi để bạn tận hưởng cuộc sống thoải mái và cân bằng.
3. Thành phố Colorado Springs, bang Colorado
Bảng 3: Các chỉ số cơ bản tại thành phố Colorado Springs, Colorado
| Chỉ số | Giá trị |
| Dân số | 527,657 người |
| Tuổi trung bình | 37 tuổi |
| Giá nhà trung bình | 394,553 USD |
| Tiền thuê nhà trung bình tháng | 1,702 USD |
| Trung bình năm thu nhập theo hộ gia đình | 89,313 USD |
| Tỷ lệ thất nghiệp | 5,63% |
| Thời gian di chuyển trung bình | 27 phút |
| Nhiệt độ cao trung bình | 18°C |
| Nhiệt độ thấp trung bình | 0°C |
Colorado Springs là một trong những thành phố đáng sống nhất ở Mỹ nơi thiên nhiên hùng vĩ và cuộc sống hiện đại hòa quyện một cách hài hòa. Mặc dù giá nhà ở tại đây cao hơn mức trung bình toàn quốc và có xu hướng tăng, tuy vậy thuế tài sản lại khá thấp và chi phí chăm sóc sức khỏe, tiện ích, giao thông ở mức hợp lý so với các thành phố khác trong bang Colorado.
Ngoài ra, khí hậu của thành phố tương đối khô ráo và ôn hòa, với nhiều ngày nắng trong năm. Dân số trẻ trung và đa dạng, bao gồm sinh viên, các chuyên gia, gia đình quân nhân và các cặp vợ chồng đã nghỉ hưu, tất cả đều tận hưởng cuộc sống trong một thành phố có nhiều tiềm năng phát triển.
4. Thành phố Greenville, bang South Carolina
Bảng 4: Các chỉ số cơ bản tại thành phố Greenville, South Carolina
| Chỉ số | Giá trị |
| Dân số | 77.387 người |
| Tuổi trung bình | 37 tuổi |
| Giá nhà trung bình | 393.809 USD |
| Tiền thuê nhà trung bình tháng | 1.193 USD |
| Trung bình năm thu nhập theo hộ gia đình | 76.193 USD |
| Tỷ lệ thất nghiệp | 3,84% |
| Thời gian di chuyển trung bình | 24 phút |
| Nhiệt độ cao trung bình | 24°C |
| Nhiệt độ thấp trung bình | 12°C |
Greenville là thành phố đang có sự chuyển mình mạnh mẽ, từ một thị trấn nhỏ phát triển thành một trung tâm đô thị sầm uất. Với sự đa dạng về ngành công nghiệp, từ dệt may truyền thống đến sản xuất hiện đại, Greenville thu hút nhiều doanh nghiệp lớn và tạo ra nhiều cơ hội việc làm.
Chất lượng cuộc sống ở Greenville rất cao, với chi phí sinh hoạt hợp lý, khí hậu ôn hòa và nhiều tiện nghi hiện đại. Gia tăng dân số cũng như nhu cầu nhà ở thúc đẩy sự phát triển của thị trường bất động sản, nhưng giá cả vẫn còn ở mức hấp dẫn so với nhiều thành phố khác. Với những lợi thế này, Greenville đang trở thành một điểm đến lý tưởng để sinh sống và làm việc.
5. Thành phố Charlotte, bang North Carolina
Bảng 5: Các chỉ số cơ bản tại thành phố Charlotte, North Carolina
| Chỉ số | Giá trị |
| Dân số | 862,609 người |
| Tuổi trung bình | 36 tuổi |
| Giá nhà trung bình | 359.446 USD |
| Tiền thuê nhà trung bình tháng | 1.503 USD |
| Trung bình năm thu nhập theo hộ gia đình | 88.791 USD |
| Tỷ lệ thất nghiệp | 4,82% |
| Thời gian di chuyển trung bình | 30 phút |
| Nhiệt độ cao trung bình | 24°C |
| Nhiệt độ thấp trung bình | 10°C |
Là một trong những trung tâm tài chính lớn nhất của Mỹ, Charlotte thu hút một lượng lớn chuyên gia và tạo ra nhiều cơ hội việc làm hấp dẫn. Tuy nhiên, thành phố này không chỉ là một trung tâm kinh tế sầm uất mà còn là một nơi đáng sống với chất lượng cuộc sống cao. Khí hậu ôn hòa, bốn mùa rõ rệt cùng với chi phí sinh hoạt hợp lý đã thu hút nhiều gia đình và người trẻ đến sinh sống.
Với hệ thống giao thông thuận tiện, các công viên xanh mát, các hoạt động giải trí đa dạng và một cộng đồng thân thiện, Charlotte mang đến cho cư dân một môi trường sống lý tưởng. Thị trường bất động sản đang phát triển mạnh mẽ, nhưng giá cả vẫn còn ở mức vô cùng hấp dẫn.
6. Thành phố Raleigh, bang North Carolina
Bảng 6: Các chỉ số cơ bản tại thành phố Raleigh, North Carolina
| Chỉ số | Giá trị |
| Dân số | 469.960 người |
| Tuổi trung bình | 37 tuổi |
| Giá nhà trung bình | 382.677 USD |
| Tiền thuê nhà trung bình tháng | 1.433 USD |
| Trung bình năm thu nhập theo hộ gia đình | 87.708 USD |
| Tỷ lệ thất nghiệp | 4,59% |
| Thời gian di chuyển trung bình | 28 phút |
| Nhiệt độ cao trung bình | 24°C |
| Nhiệt độ thấp trung bình | 10°C |
Raleigh, Bắc Carolina là một phần của “Triangle” – khu vực nổi tiếng với các trường đại học hàng đầu, thu hút đông đảo người trẻ, có học thức và tạo ra một môi trường sống năng động, sáng tạo. Chi phí sinh hoạt tại Raleigh gần bằng mức trung bình toàn quốc, chi phí nhà ở tăng liên tục khi ngày càng nhiều người đổ xô đến khu vực này. Bù lại, thuế tài sản tương đối thấp khiến việc sở hữu nhà ở Raleigh dễ dàng hơn so với một số thành phố lớn khác của Hoa Kỳ.
Xứng đáng là một trong những thành phố đáng sống nhất ở Mỹ, Raleigh có mùa hè nóng ẩm, mùa đông hiếm khi có tuyết. Cộng với sự sẵn có của những công việc hấp dẫn và trường học danh tiếng khiến khu vực này trở thành nơi lý tưởng để xây dựng cuộc sống gia đình.
7. Thành phố Huntsville, bang Alabama
Bảng 7: Các chỉ số cơ bản tại thành phố Huntsville, Alabama
| Chỉ số | Giá trị |
| Dân số | 237.887 người |
| Tuổi trung bình | 40 tuổi |
| Giá nhà trung bình | 245.381 USD |
| Tiền thuê nhà trung bình tháng | 1.804 USD |
| Trung bình năm thu nhập theo hộ gia đình | 83.856 USD |
| Tỷ lệ thất nghiệp | 4,57% |
| Thời gian di chuyển trung bình | 24 phút |
| Nhiệt độ cao trung bình | 23°C |
| Nhiệt độ thấp trung bình | 12°C |
Huntsville từng là một thị trấn nông nghiệp yên tĩnh, giờ đây đã được cả nước công nhận là một trong những khu vực đô thị phát triển nhanh nhất ở Alabama, chễm chệ xuất hiện trong bảng xếp hạng top 10 thành phố đáng sống ở Hoa Kỳ. Hiện nay, cư dân Huntsville tự hào rằng thành phố của họ có tỷ lệ dân số có trình độ học vấn cao nhất trong bang.
Dù chi phí sinh hoạt ở Huntsville cao hơn mức trung bình của bang, nhưng so với các khu vực đô thị lớn khác trên cả nước, chi phí sống tại đây vẫn thấp hơn, chủ yếu nhờ giá nhà ở thấp. Giống như nhiều nơi khác ở miền Nam, Huntsville có thời tiết nóng ẩm vào mùa xuân và mùa hè, mùa đông hiếm khi có tuyết.
8. Thành phố Virginia Beach, bang Virginia
Bảng 8: Các chỉ số cơ bản tại thành phố Virginia Beach, Virginia
| Chỉ số | Giá trị |
| Dân số | 460,069 người |
| Tuổi trung bình | 39 tuổi |
| Giá nhà trung bình | 358.477 USD |
| Tiền thuê nhà trung bình tháng | 1.804 USD |
| Trung bình năm thu nhập theo hộ gia đình | 96.805 USD |
| Tỷ lệ thất nghiệp | 4,11% |
| Thời gian di chuyển trung bình | 28 phút |
| Nhiệt độ cao trung bình | 23°C |
| Nhiệt độ thấp trung bình | 11°C |
Là một trong 10 thành phố đáng sống ở Mỹ, Virginia Beach là thành phố nghỉ dưỡng lớn nhất Virginia, hấp dẫn người dân định cư nhờ bầu không khí thoải mái, cư dân thân thiện và cảnh biển tuyệt đẹp. Thị trường việc làm tại khu vực Virginia Beach cung cấp một số cơ hội việc làm hấp dẫn trong về nhà hàng, khách sạn và các dịch vụ du lịch khác.
Mặc dù chi phí sinh hoạt ở đây tương đương mức trung bình quốc gia với chi phí các tiện ích khá hợp lý, các chi phí khác như nhà ở, chăm sóc sức khỏe và dịch vụ lại cao hơn so với một số đô thị lớn khác. Virginia Beach có khí hậu ven biển ôn hòa với bốn mùa rõ rệt, cùng với mức thuế thấp hơn mức trung bình khu vực, tạo sức hút đặc biệt đối với những người nghỉ hưu.
9. Thành phố Austin, bang Texas
Bảng 9: Các chỉ số cơ bản tại thành phố Austin, Texas
| Chỉ số | Giá trị |
| Dân số | 1.002.397 người |
| Tuổi trung bình | 36 tuổi |
| Giá nhà trung bình | 487.981 USD |
| Tiền thuê nhà trung bình tháng | 1.716 USD |
| Trung bình năm thu nhập theo hộ gia đình | 98.483 USD |
| Tỷ lệ thất nghiệp | 4,31% |
| Thời gian di chuyển trung bình | 29 phút |
| Nhiệt độ cao trung bình | 28°C |
| Nhiệt độ thấp trung bình | 16°C |
Austin (Texas) được biết đến với khẩu hiệu “Keep Austin Weird,” là một thành phố thoải mái và sôi động, luôn xuất hiện trong các bảng xếp hạng lớn nhỏ về top thành phố đáng sống ở Mỹ. Austin nổi tiếng với các sự kiện âm nhạc trực tiếp và được mệnh danh là “thủ đô nhạc sống” của thế giới. Âm nhạc vang lên khắp nơi từ sân bay cho đến đường phố và khoảng 200 địa điểm trong khu vực.
Austin thu hút nhiều người dân từ các bang khác, không chỉ vì cơ hội việc làm trong các công ty công nghệ mà còn do Texas không có thuế thu nhập cá nhân hoặc thuế thu nhập doanh nghiệp. Khí hậu của thành phố ôn hòa với mùa đông dễ chịu và mùa thu dịu nhẹ. Hơn một nửa số người trưởng thành tại đây có ít nhất bằng cử nhân, với độ tuổi trung bình khoảng 35 và một phần tư dân số dưới 20 tuổi.
10. Thành phố Boulder, bang Colorado
Bảng 10: Các chỉ số cơ bản tại thành phố Boulder, Colorado
| Chỉ số | Giá trị |
| Dân số | 122,362 người |
| Tuổi trung bình | 36 tuổi |
| Giá nhà trung bình | 854.424 USD |
| Tiền thuê nhà trung bình tháng | 2.061 USD |
| Trung bình năm thu nhập theo hộ gia đình | 97.017 USD |
| Tỷ lệ thất nghiệp | 5,39% |
| Thời gian di chuyển trung bình | 25 phút |
| Nhiệt độ cao trung bình | 19°C |
| Nhiệt độ thấp trung bình | 5°C |
Là một trong những thành phố đáng sống nhất ở Mỹ, Boulder tọa lạc tại chân dãy Rocky Mountains, nổi bật với cảnh quan đẹp và những tảng đá sa thạch biểu tượng. Chi phí sống ở Boulder cao do hạn chế trong xây dựng nhà ở mới và giá nhà hiện có tăng, cùng với tỷ lệ thuế bán hàng và thuế bất động sản trung bình khá cao.
Bù lại, khí hậu ở Boulder có nhiều ngày nắng, với thời tiết ôn hòa vào cuối xuân và đầu thu, mùa hè nóng lý tưởng cho các hoạt động ngoài trời, trong khi mùa đông có khô ráo và có tuyết rơi từ tháng 10 đến tháng 5 năm sau. Đặc biệt, dân số tại Boulder có trình độ học vấn cao với gần 60% cư dân có bằng cử nhân hoặc cao hơn và khoảng 40% có trình độ sau đại học.
Tiêu chí xếp hạng những thành phố đáng sống nhất ở Mỹ
Bảng xếp hạng những thành phố đáng sống ở Mỹ 2024 được dựa trên nguồn dữ liệu đáng tin cậy từ Cục Thống kê Dân số Hoa Kỳ, FBI, Bộ Lao động và US News & World Report. Dữ liệu được chia thành bốn chỉ số và đánh giá dựa trên khảo sát công khai tháng vào tháng 2 năm 2024 tại Mỹ.
1. Chất lượng cuộc sống (32%)
Chỉ số chất lượng cuộc sống chiếm tỷ trọng 32% tỷ trọng 4 chỉ số đánh giá, dùng để đo lường mức độ hài lòng của người dân tại các thành phố dựa trên nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm:
- Tỷ lệ tội phạm: Đo lường mức độ an toàn của một thành phố dựa trên số vụ án.
- Chất lượng giáo dục: Đánh giá chất lượng hệ thống giáo dục công lập thông qua điểm chuẩn vào đại học.
- Hạnh phúc: Đo lường mức độ hài lòng của cư dân về cuộc sống hàng ngày.
- Chỉ số đi lại: Đánh giá thời gian trung bình người dân dành cho việc di chuyển.
- Chất lượng chăm sóc sức khỏe: Đánh giá tính sẵn có và chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
- Chất lượng không khí: Dùng để đánh giá chất lượng không khí của thành phố trong lành hay ô nhiễm.
- Rủi ro thiên tai: Đánh giá nguy cơ xảy ra thiên tai và khả năng phục hồi của thành phố sau thiên tai.
2. Chỉ số giá trị (27%)
Chỉ số giá trị (chiếm 27%) được sử dụng để đo lường mức độ thoải mái về tài chính mà người dân một thành phố có thể đạt được. Nói cách khác, chỉ số này cho biết liệu người dân có đủ khả năng để chi trả cho cuộc sống hàng ngày của họ hay không. Chỉ số này được tính toán dựa trên hai yếu tố chính:
- Chỉ số khả năng chi trả nhà ở: Yếu tố này so sánh thu nhập trung bình của người dân với chi phí nhà ở (bao gồm cả tiền thuê nhà và chi phí sở hữu nhà). Nếu thu nhập cao hơn chi phí nhà ở nhiều, thì chỉ số này sẽ cao và ngược lại.
- Chỉ số giá cả ngang bằng: Yếu tố này so sánh chi phí sinh hoạt chung của một thành phố với mức trung bình của cả nước. Nếu chi phí sinh hoạt ở một thành phố thấp hơn mức trung bình, thì chỉ số này sẽ cao hơn.
Chỉ số giá trị càng cao, điều đó có nghĩa là người dân ở thành phố đó có khả năng chi trả cho cuộc sống của họ một cách thoải mái hơn. Ngược lại, nếu chỉ số này thấp, điều đó có nghĩa là người dân phải đối mặt với áp lực tài chính lớn hơn.
3. Chỉ số mong muốn (19%)
Chỉ số mong muốn chiếm 19%, dùng để đánh giá mức độ hấp dẫn của các thành phố ở Mỹ dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm:
- Ý kiến của người dân: Thông qua khảo sát ý kiến cư dân để tìm ra đâu thành phố được nhiều người yêu thích nhất.
- Xu hướng di cư: Chúng tôi xem xét số người di chuyển đến và rời khỏi mỗi thành phố để đánh giá sức hút thực tế của chúng.
- Thời tiết: Chúng tôi đánh giá số ngày có thời tiết dễ chịu ở mỗi thành phố.
- Tỷ lệ cơ sở kinh doanh trên dân số: Dùng để đo lường số lượng các cơ sở kinh doanh như nhà hàng, quán bar trên một đơn vị dân số nhất định (thường là 100.000 người).
4. Thị trường việc làm (22%)
Chỉ số thị trường việc làm cho biết một thành phố có nhiều việc làm không và mức lương có cao hay không.
- Tỷ lệ thất nghiệp: Tỷ lệ này cho biết có bao nhiêu người đang có nhu cầu nhưng chưa tìm được việc làm. Nếu tỷ lệ thất nghiệp thấp, nghĩa là có nhiều việc làm và người dân dễ tìm việc hơn.
- Thu nhập hộ gia đình trung bình: Con số này cho biết mức lương trung bình của mỗi hộ gia đình ở một thành phố. Thu nhập càng cao, mức sống của người dân càng tốt.
Câu hỏi thường gặp
1. Dữ liệu này lấy từ đâu?
Bảng xếp hạng những thành phố đáng sống nhất ở Mỹ được cung cấp bởi U.S.NEWS dựa trên nguồn thông tin thu thập được thông qua các cuộc khảo sát tại Hoa Kỳ cùng với dữ liệu từ một số nguồn chính phủ và phi chính phủ khác nhau, bao gồm:
- Cục Thống kê Dân số Hoa Kỳ
- Cục Thống kê Lao động
- Báo cáo tội phạm của Cục điều tra liên bang
- Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ EPA
- Chỉ số phúc lợi cộng đồng của Sharecare
- Chỉ số rủi ro quốc gia FEMA
- Cục Quản lý Khí quyển và Đại dương Quốc gia (NOAA)
- Cục Phân tích Kinh tế
2. Bảng xếp hạng sẽ được làm mới thường xuyên không?
Bảng xếp hạng những nơi đáng sống nhất sẽ được làm mới MỖI NĂM MỘT LẦN.
Kết luận
Việc lựa chọn thành phố để di cư là một quyết định quan trọng đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng và xem xét nhiều yếu tố. Qua những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp về danh sách top 10 những thành phố đáng sống nhất ở Mỹ năm 2024, hy vọng bạn đã có thêm cơ sở để đưa ra lựa chọn phù hợp cho gia đình mình. Di Trú DTT chúc bạn và gia đình thành công trong hành trình định cư tại thành phố mơ ước của mình.

